Có 2 kết quả:
参详 cān xiáng ㄘㄢ ㄒㄧㄤˊ • 參詳 cān xiáng ㄘㄢ ㄒㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to collate and examine critically (texts etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to collate and examine critically (texts etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh