Có 2 kết quả:

参详 cān xiáng ㄘㄢ ㄒㄧㄤˊ參詳 cān xiáng ㄘㄢ ㄒㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to collate and examine critically (texts etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to collate and examine critically (texts etc)

Bình luận 0